Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気分転換する
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là