Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気前のいい
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng