Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気前のよい
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...