Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気勢を削ぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
を
Trợ từ