Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気息について
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
について
Về...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…