Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気抜く
N2
抜く
Làm... đến cùng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...