Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気持ちはつたわる
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
終わる
Làm... xong
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...