Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気持ちを読み解く
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)