Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気狂いじみ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là