Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気球に乗って
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
に沿って
Men theo/Dựa theo
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho