Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気球に乗って五週間
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo