Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気管支反応性亢進
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...