Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水の星へ愛をこめて (アルバム)
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...