Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水をかけられた散水夫
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...