Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水を満たす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
たいです
Muốn
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
のを知っていますか
Có biết... không?