Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水を通さない
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải