Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水中、それは苦しい
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế