Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水力で電気を起こす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
だ/です
Là...