Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水城せとな
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem