Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水平対向2気筒
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với