Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水底土砂に係る判定基準
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...