Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水廻り用つば出し工具
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý