Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水木しげるのゲゲゲの怪談
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
上げる
Làm... xong
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...