Kết quả tra cứu ngữ pháp của 氷のなかの冬ごもり
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
ものだから
Tại vì