Kết quả tra cứu ngữ pháp của 氷をゆらす人
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?