Kết quả tra cứu ngữ pháp của 氷属性男子とクールな同僚女子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N3
Tình huống, trường hợp
となると
Đến lúc, trường hợp
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...