Kết quả tra cứu ngữ pháp của 氷川きよし・演歌名曲コレクション10〜浪曲一代〜
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì