Kết quả tra cứu ngữ pháp của 永遠の夢に向かって (アルバム)
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
にとって
Đối với
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể