Kết quả tra cứu ngữ pháp của 求核共役付加反応
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)