Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汗だくで
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
だ/です
Là...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
だけで
Chỉ cần