Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汝知り初めし逢魔が刻に…
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~