Kết quả tra cứu ngữ pháp của 江差かもめ島祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
よりも
Hơn...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá