Kết quả tra cứu ngữ pháp của 江戸しぐさ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)