Kết quả tra cứu ngữ pháp của 江戸っ子ボーイ がってん太助
N3
んだって
Nghe nói
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)