Kết quả tra cứu ngữ pháp của 江戸むらさき (お笑いコンビ)
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi