Kết quả tra cứu ngữ pháp của 江戸前鮨職人きららの仕事
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N5
前に
Trước khi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà