Kết quả tra cứu ngữ pháp của 池ノ上みそぎ祭
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
すぎる
Quá...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến