Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決め手に欠ける
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì