Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決定!これが日本のベスト100全国一斉○○テスト
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia