Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決定版 麻丘めぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…