Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決然たる
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được