Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汽笛が聞こえる街
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...