Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汽車に乗ろうよ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
Chuyển đề tài câu chuyện
よかろう
Có lẽ cũng tốt, chắc không sao
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ますように
Mong sao
N3
ように
Hãy làm.../Đừng làm...