Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汽車のえほん
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
ほど
Càng... càng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng