Kết quả tra cứu ngữ pháp của 沖縄アウトレットモール・あしびなー
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …