Kết quả tra cứu ngữ pháp của 河合ののか
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng