Kết quả tra cứu ngữ pháp của 油で汚れた
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N5
たいです
Muốn
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì