Kết quả tra cứu ngữ pháp của 治療の差し控え
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy