Kết quả tra cứu ngữ pháp của 沼田まほかる
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
まるで
Cứ như
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất