Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泉のほとりの牡鹿とライオン
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...